дрессировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дрессировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dressiróvka |
khoa học | dressirovka |
Anh | dressirovka |
Đức | dressirowka |
Việt | đrexxirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдрессировка gc
Tham khảo
sửa- "дрессировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)