Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

драный

  1. (thông tục) Rách, toạc, rách rưới, rách mướp, rách tươm, rách toạc, rách xơ xác, tả tơi.
    ходить с драныйыми локтями — mặc áo rách cùi

Tham khảo sửa