драный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drányj |
khoa học | dranyj |
Anh | drany |
Đức | drany |
Việt | đrany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдраный
- (thông tục) Rách, toạc, rách rưới, rách mướp, rách tươm, rách toạc, rách xơ xác, tả tơi.
- ходить с драныйыми локтями — mặc áo rách cùi
Tham khảo
sửa- "драный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)