Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дошивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дошить) ‚(В)

  1. Khâu (may) nốt, khâu (may) xong, khâu (may) hết.

Tham khảo sửa