Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дочерчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дочертить) ‚(В )

  1. Vẽ (kẻ) nốt, vẽ (kẻ) xong, vẽ (kẻ) hết.

Tham khảo sửa