Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

доцветать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доцвести)

  1. Nở xong, nở hết; (до какого-л. срока) nở đến.

Tham khảo

sửa