Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

доходный

  1. (Thuộc về) Thu nhập, thu, nhập.
    доходная статья бюджета — khoản thu nhập của ngân sách
  2. (прибыльный) sinh lợi, có lợi, có lãi.
    доходная отрасль хозяйства — ngành kinh doanh sinh lợi

Tham khảo

sửa