дотла
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дотла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotlá |
khoa học | dotla |
Anh | dotla |
Đức | dotla |
Việt | đotla |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдотла
- Hoàn toàn, hẳn, hết, sạch, sạch sành sanh.
- сгореть дотла — cháy ra tro, cháy trụi; сжечь дотла — đốt ra tro
- разориться дотла — [bị] phá sản hoàn toàn
- проиграться дотла — thua trụi, thua sạch, thua cháy túi
Tham khảo
sửa- "дотла", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)