достигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của достигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostigát' |
khoa học | dostigat' |
Anh | dostigat |
Đức | dostigat |
Việt | đoxtigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдостигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: достигнуть) , достичь
- (доходить, доезжать) đi đến, đi tới, đến [được], tới [được]
- (о звуках, слухах и т. п. ) vọng đến, vang đến, vẳng đến.
- ещё никому не удалось достичь вершины этой горы — chưa ai leo được đến đỉnh núi ấy
- (какого-л. уровня) tới, đến tới, đạt tới.
- высота здания достигатьает нескольких десятков метров — chiều cao tòa nhà lên tới mấy chục mét
- (какого-л. возраста) đến, lên.
- достигнуть осуществления чего-л. — thực hiện được cái gì
- достигнуть полной победы — giành được thắng lợi hoàn toàn
- достигнуть соглашения — đạt được sự thỏa thuận, thỏa thuận được
- этим вы нечего не достигнете — bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả
Tham khảo
sửa- "достигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)