доставать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostavát' |
khoa học | dostavat' |
Anh | dostavat |
Đức | dostawat |
Việt | đoxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13a доставать Hoàn thành ((Hoàn thành: достать))
- (до Р) với tới, chạm tới.
- он достаёт рукой до потолка — nó với tay tới trần nhà
- (В из, с Р) (брать, извлекать что-л. ) lấy. . . ra, rút. . . ra, móc. . . ra.
- доставать книгу с полки — lấy quyển sách ở ngăn ra
- доставать платок из кармана — rút khăn tay trong túi ra
- (В, Р) (приобретать, получать) tìm được, kiếm được, xoay.
- он достал два билета в театр — nó xoay được hai vé xem hát
- безл. — (Р) (хватать) разг. — có đủ
- ему достанет сил сделать это — anh ấy có đủ sức làm việc đó
Tham khảo
sửa- "доставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)