досказывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của досказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doskázyvat' |
khoa học | doskazyvat' |
Anh | doskazyvat |
Đức | doskasywat |
Việt | đoxcadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдосказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: досказать) ‚(В)
- Kể nốt, kể xong, kể cho hết; (до какого-л. места, предела) kể đến.
- теперь он доскажет свою историю — bây giờ anh ấy sẽ kể nốt chuyện của mình
- досказывать сказку до середины — kể chuyện cổ tích đến nửa chừng
Tham khảo
sửa- "досказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)