досада
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của досада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosáda |
khoa học | dosada |
Anh | dosada |
Đức | dosada |
Việt | đoxađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
досада gc
Tham khảo sửa
- "досада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)