дорожка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дорожка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doróžka |
khoa học | dorožka |
Anh | dorozhka |
Đức | doroschka |
Việt | đorogica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдорожка gc
- (Con) Đường nhỏ; (тропинка) đường mòn.
- пешеходная дорожка — đường đi bộ
- беговая дорожка — спорт. — đường chạy [đua]
- (половик) [tấm] thảm dài
- (скатерть) khăn tua dài.
- (мех.) (желобок) đường, rãnh.
- водная дорожка — спорт. — đường bơi
- лётная дорожка — ав. — đường băng
Tham khảo
sửa- "дорожка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)