дорисовывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дорисовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorisóvyvat' |
khoa học | dorisovyvat' |
Anh | dorisovyvat |
Đức | dorisowywat |
Việt | đorixovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдорисовывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: дорисовать)), ((В))
- Vẽ nốt, vẽ xong, vẽ hết.
- (дополнительно нарисовать) vẽ thêm.
- перен. — hình dung thêm
- пусть ваше воображение дорисует остальное — anh cứ hình dung thêm phần còn lại
Tham khảo
sửa- "дорисовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)