Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дорисовывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: дорисовать)), ((В))

  1. Vẽ nốt, vẽ xong, vẽ hết.
  2. (дополнительно нарисовать) vẽ thêm.
    перен. — hình dung thêm
    пусть ваше воображение дорисует остальное — anh cứ hình dung thêm phần còn lại

Tham khảo sửa