допущение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của допущение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopuščénije |
khoa học | dopuščenie |
Anh | dopushcheniye |
Đức | dopuschtschenije |
Việt | đopuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
допущение gt
- (Sự) Cho phép.
- (прудположение) giả định, giả thuyết, giả thiết.
Tham khảo sửa
- "допущение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)