допивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của допивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopivát' |
khoa học | dopivat' |
Anh | dopivat |
Đức | dopiwat |
Việt | đopivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
допивать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "допивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)