доклад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доклад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doklád |
khoa học | doklad |
Anh | doklad |
Đức | doklad |
Việt | đoclađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдоклад gđ
- (Bản) Báo cáo.
- делать доклад о чём-л. — báo cáo về gì
- выступать с докладом — đọc [bản] báo cáo
- (руководителю) [bản] báo cáo, trình báo, tường trình, trình bày, điều trần.
- (о посетителе):
- входить без доклада — vào mà không báo (báo cáo) trước
Tham khảo
sửa- "доклад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)