Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

докатить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) lăn đến.
  2. (до Р) (thông tục) (быстро доехать) đi nhanh đến (bằng xe).

Tham khảo

sửa