Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

докапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доконпать) , докопать‚(В)

  1. Đào xong, đào hết, đào nốt; (до какого-л. места) đào đến.

Tham khảo sửa