Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дожаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дожарить)

  1. Rán xong, quay xong, rang xong; (до готовности) rán (quay, rang) chín.

Tham khảo sửa