догнивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của догнивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dognivát' |
khoa học | dognivat' |
Anh | dognivat |
Đức | dogniwat |
Việt | đognivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
догнивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: догнить))
Tham khảo sửa
- "догнивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)