догадливый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của догадливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogádlivyj |
khoa học | dogadlivyj |
Anh | dogadlivy |
Đức | dogadliwy |
Việt | đogađlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
догадливый
- Sáng ý, tinh ý, thông minh, minh mẫn.
Tham khảo sửa
- "догадливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)