догадка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của догадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogádka |
khoa học | dogadka |
Anh | dogadka |
Đức | dogadka |
Việt | đogađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдогадка gc
- (Sự, điều) Ước đoán, phỏng đoán, đoán chừng, đoán.
- строить догадкаи — ước đoán, phỏng đoán, ước chừng
- (thông tục) (догадливость) [sự] sáng ý, tinh ý.
Tham khảo
sửa- "догадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)