довольствоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của довольствоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovól'stvovat'sja |
khoa học | dovol'stvovat'sja |
Anh | dovolstvovatsya |
Đức | dowolstwowatsja |
Việt | đovolxtvovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдовольствоваться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (удовлетворяться) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng, thỏa mãn.
- довольствоваться малым — hài lòng, (bằng lòng, thỏa mãn) với phần ít ỏi
Tham khảo
sửa- "довольствоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)