доверху
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доверху
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóverhu |
khoa học | doverxu |
Anh | doverkhu |
Đức | dowerchu |
Việt | đoverkhu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдоверху
- Đến tận trên; (до краёв) đến bờ, đến miệng.
- застегнуть доверху — cài cúc đến tận cổ
- налить доверху — đổ đến [tận] miệng, đổ đầy
Tham khảo
sửa- "доверху", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)