Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

доверху

  1. Đến tận trên; (до краёв) đến bờ, đến miệng.
    застегнуть доверху — cài cúc đến tận cổ
    налить доверху — đổ đến [tận] miệng, đổ đầy

Tham khảo

sửa