Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

доверительный

  1. (Có tính chất) Tín nhiệm, tín cậy.
    доверительный тон — giọng tin cậy
    доверительный разговор — [câu] chuyện tâm tình, chuyện tâm sự
  2. (уст.) (секретный) bí mật, mật, kín.
    доверительное письмо — thư bí mật, mật thư

Tham khảo sửa