доверительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доверительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doverítel'nyj |
khoa học | doveritel'nyj |
Anh | doveritelny |
Đức | doweritelny |
Việt | đoveritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдоверительный
- (Có tính chất) Tín nhiệm, tín cậy.
- доверительный тон — giọng tin cậy
- доверительный разговор — [câu] chuyện tâm tình, chuyện tâm sự
- (уст.) (секретный) bí mật, mật, kín.
- доверительное письмо — thư bí mật, mật thư
Tham khảo
sửa- "доверительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)