доверенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доверенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovérennyj |
khoa học | doverennyj |
Anh | doverenny |
Đức | dowerenny |
Việt | đoverenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдоверенный
- Được ủy nhiệm, được ủy quyền, được tin cậy, tin cẩn, tín nhiệm, tín cẩn, tâm phúc.
- доверенное лицо — người được ủy nhiệm, người được ủy quyền
- в знач. сущ. м. — người được ủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lý, đại diện
Tham khảo
sửa- "доверенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)