Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

доверенный

  1. Được ủy nhiệm, được ủy quyền, được tin cậy, tin cẩn, tín nhiệm, tín cẩn, tâm phúc.
    доверенное лицо — người được ủy nhiệm, người được ủy quyền
    в знач. сущ. м. — người được ủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lý, đại diện

Tham khảo

sửa