дифференцированный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дифференцированный

  1. phân hóa, có phân biệt, sai bịêt, khác biệt.
    дифференцированный подход — thái độ có phân hóa

Tham khảo sửa