Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

дистанция gc

  1. Khoảng cách, cự ly.
  2. (ж.) -д. đoạn đường, đoạn công vụ.
    сойти с дистанцияи спорт. — nửa chừng bỏ cuộc vui, không về tới đích

Tham khảo

sửa