дистанция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дистанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | distáncija |
khoa học | distancija |
Anh | distantsiya |
Đức | distanzija |
Việt | đixtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдистанция gc
- Khoảng cách, cự ly.
- (ж.) -д. đoạn đường, đoạn công vụ.
- сойти с дистанцияи — спорт. — nửa chừng bỏ cuộc vui, không về tới đích
Tham khảo
sửa- "дистанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)