дисквалифицировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дисквалифицировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Tuyên bố vô tư cách; спорт. treo giò, tước quyền thi đấu.

Tham khảo sửa