Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

деталь gc

  1. Chi tiết, tình tiết, tiểu tiết.
    вдаваться в детали — đi vào chi tiết
  2. (механизма) chi tiết [máy], tiết máy, linh kiện.

Tham khảo

sửa