держатель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của держатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deržátel' |
khoa học | deržatel' |
Anh | derzhatel |
Đức | derschatel |
Việt | đergiatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
держатель gđ
Tham khảo sửa
- "держатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)