Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

держатель

  1. (Cái) Giá, kẹp, cặp.
  2. (ценных бумаг) người sở hữu.
    держательзайма — người sở hữu công trái

Tham khảo

sửa