Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

деревянный

  1. (Bằng) Gỗ.
  2. (перен.) (неподвижный) cứng đờ, đờ đẫn
  3. (невыразительный) khô khan, vô vị, nhạt nhẽo
  4. (неестественный) không tự nhiên.
    деревянный голос — giọng nói khô khan
    деревянное лицо — vẻ mặt đờ đẫn (cứng đờ)
    деревянная походка — dáng đi cứng đờ

Tham khảo

sửa