деревенский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деревенский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derevénskij |
khoa học | derevenskij |
Anh | derevenski |
Đức | derewenski |
Việt | đerevenxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдеревенский
- (Thuộc về) Nông thôn, thôn quê, thôn dã, làng mạc; (простоватый, мужиковатый) quê, quê mùa.
- деревенский житель — người nông thôn, dân thôn quê
Tham khảo
sửa- "деревенский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)