Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

деревенский

  1. (Thuộc về) Nông thôn, thôn quê, thôn dã, làng mạc; (простоватый, мужиковатый) quê, quê mùa.
    деревенский житель — người nông thôn, dân thôn quê

Tham khảo

sửa