делиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của делиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delít'sja |
khoa học | delit'sja |
Anh | delitsya |
Đức | delitsja |
Việt | đelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaделиться Thể chưa hoàn thành
- (на В) [bị, được] chia ra, phân ra, phân chia ra.
- (Т с Т) chia sẻ, san sẻ.
- (взаимно обмениваться) trao đổi.
- делиться радостью с кем-л. — chia sẻ niềm vui với ai
- делиться впечатлениями с кем-л. — trao đổi (tỏ bày) cảm tưởng với ai
- делиться опытом работы — trao đổi kinh nghiệm công tác
- мат. — chia hết cho, chia đúng cho
Tham khảo
sửa- "делиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)