делаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của делаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | délat'sja |
khoa học | delat'sja |
Anh | delatsya |
Đức | delatsja |
Việt | đelatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaделаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сделаться)
- (становиться) trở thành, trở nên, thành.
- делаться весёлым — trở nên vui
- делаться хорошим — trở thành tốt
- (происходить) xảy ra, diễn ra.
- не знаю, что со мной делатьсяается — không hiểu cái gì xảy ra với tôi, không hiểu sao trong người tôi lạ thế này
- что там делатьсяается? — ở đấy có chuyện gì xảy ra vậy?
- .
- что ему делатьсяается! — nó chẳng việc gì đâu!, nó chẳng sao cả!
Tham khảo
sửa- "делаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)