деланно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деланно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | délanno |
khoa học | delanno |
Anh | delanno |
Đức | delanno |
Việt | đelanno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaделанно
- (Một cách) Gượng, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, không tự nhiên.
- деланно смеяться — cười gượng, gượng cười
Tham khảo
sửa- "деланно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)