Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

деланно

  1. (Một cách) Gượng, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, không tự nhiên.
    деланно смеяться — cười gượng, gượng cười

Tham khảo sửa