дезорганизовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дезорганизовать Thể chưa hoàn thành (и сов. (В))

  1. Gây rối loạn, phá hoại tổ chức, làm mất trật tự.

Tham khảo sửa