дежурить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дежурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dežúrit' |
khoa học | dežurit' |
Anh | dezhurit |
Đức | deschurit |
Việt | đegiurit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдежурить Thể chưa hoàn thành
- (Làm) Trực nhật, trực ban, thường trực, trực; (в военное время тж. ) trực chiến.
- (неотлучно находиться) túc trực.
- дежурить у постели больного — túc trực bên cạnh người bệnh
Tham khảo
sửa- "дежурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)