дебютировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дебютировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | debjutírovat' |
khoa học | debjutirovat' |
Anh | debyutirovat |
Đức | debjutirowat |
Việt | đebiutirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
дебютировать Thể chưa hoàn thành (и сов.)
Tham khảo sửa
- "дебютировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)