Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

двухлетний

  1. (о сроке) [trong] hai năm.
  2. (о возрасте) lên hai, [lên] hai tuổi.
  3. (бот.) Hai năm.
    двухлетнийее растение — cây hai năm

Tham khảo

sửa