двухлетний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двухлетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhlétnij |
khoa học | dvuxletnij |
Anh | dvukhletni |
Đức | dwuchletni |
Việt | đvukhletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвухлетний
- (о сроке) [trong] hai năm.
- (о возрасте) lên hai, [lên] hai tuổi.
- (бот.) Hai năm.
- двухлетнийее растение — cây hai năm
Tham khảo
sửa- "двухлетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)