двухвальная
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двухвальная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhvál'naja |
khoa học | dvuxval'naja |
Anh | dvukhvalnaya |
Đức | dwuchwalnaja |
Việt | đvukhvalnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
двухвальная глиномялка
Tham khảo sửa
- "двухвальная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)