двойственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двойственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvójstvennyj |
khoa học | dvojstvennyj |
Anh | dvoystvenny |
Đức | dwoistwenny |
Việt | đvoixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвойственный
- (противоречивый) hai mặt.
- двойственный характер — tính chất hai mặt
- (двуличный) hai mặt, hai lòng, nhị tâm.
- двойственная политика — chính trị là mặt lá trái, chính sách nước đôi
- (двусторонний) song phương, hai bên.
- двойственное соглашение — hiệp nghị song phương
Tham khảo
sửa- "двойственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)