двоиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двоиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvoít'sja |
khoa học | dvoit'sja |
Anh | dvoitsya |
Đức | dwoitsja |
Việt | đvoitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдвоиться Thể chưa hoàn thành
- (раздваиваться) [bị] chia đôi
- (о дороге) rẽ đôi.
- (удваиваться) thấy... thành hai.
- у меня в глазах двоитьсяится — tôi thấy mọi vật thành hai
Tham khảo
sửa- "двоиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)