двенадцатилетний

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

двенадцатилетний

  1. (о сроке) [lâu] mười hai năm.
  2. (о возрасте) [lên] mười hai tuổi.

Tham khảo

sửa