дальний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дальний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dál'nij |
khoa học | dal'nij |
Anh | dalni |
Đức | dalni |
Việt | đalni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдальний
- Xa, xa xôi, xa xăm, cách xa; (протяжённый) dài.
- дальнего действия — có tầm xa, có tầm bay xa
- дальнийяя дорога — đường xa, đường dài
- дальнийее плавание — [chuyến] viễn du trên tàu thủy, hàng hải đi xa
- (по времени) xa xôi, xa xưa, xưa.
- (об отношениях) xa.
- дальний родственник — người bà con xa
- без дальнийих слов — nói thẳng, chẳng cần rào trước đón sau
Tham khảo
sửa- "дальний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)