давка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của давка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dávka |
khoa học | davka |
Anh | davka |
Đức | dawka |
Việt | đavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
давка gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "давка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)