Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гуще (сравнит. ст. прил. густой и нареч. густо )

  1. Rậm hơn, dày hơn; đặc hơn; đông hơn.

Tham khảo

sửa