гуще
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гуще
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúšče |
khoa học | gušče |
Anh | gushche |
Đức | guschtsche |
Việt | guse |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгуще (сравнит. ст. прил. густой и нареч. густо )
Tham khảo
sửa- "гуще", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)