гуща
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гуща
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúšča |
khoa học | gušča |
Anh | gushcha |
Đức | guschtscha |
Việt | gusa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгуща gc
- Cặn, bã.
- кофейная гуща — cặn (bã) cà-phê
- (чаща) [khu] rừng rậm, rừng dày
- (заросль) lùm cây.
- в гущае леса — trong rừng rậm
- :
- в гущае толпы — giữa đám đông
- в гущае событий — ở trung tâm các sự kiện
Tham khảo
sửa- "гуща", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)