густолиственный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của густолиственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gustolístvennyj |
khoa học | gustolistvennyj |
Anh | gustolistvenny |
Đức | gustolistwenny |
Việt | guxtolixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
густолиственный
Tham khảo sửa
- "густолиственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)