Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

громоздить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Chồng chất, chất đống, chồng đống, xếp đống, xếp cồng kềnh, chất kềnh càng.

Tham khảo

sửa